Có 2 kết quả:
帽檐 mào yán ㄇㄠˋ ㄧㄢˊ • 帽沿 mào yán ㄇㄠˋ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
brim (of a hat)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 帽檐[mao4 yan2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0