Có 2 kết quả:

帽檐 mào yán ㄇㄠˋ ㄧㄢˊ帽沿 mào yán ㄇㄠˋ ㄧㄢˊ

1/2

mào yán ㄇㄠˋ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

brim (of a hat)

mào yán ㄇㄠˋ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 帽檐[mao4 yan2]